🌟 선진화하다 (先進化 하다)

Động từ  

1. 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 또는 앞서게 하다.

1. TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật trở nên vượt trước nước khác hay trước đây. Hoặc làm cho vượt trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선진화한 기법.
    Advanced technique.
  • 선진화한 나라.
    An advanced country.
  • 산업이 선진화하다.
    Industrial advance.
  • 질서 의식이 선진화하다.
    A sense of order is advanced.
  • 경제를 선진화하다.
    Advance the economy.
  • 기술을 선진화하다.
    Advance technology.
  • 문화를 선진화하다.
    Advance culture.
  • 정부는 정보 산업을 선진화하기 위해 많은 예산을 투입했다.
    The government has spent a lot of money to advance the information industry.
  • 생산 구조가 선진화하여 우리 회사는 많은 이윤을 얻고 있다.
    With the advanced production structure, our company is making a lot of profits.
  • 교수님은 해외로 유학을 다녀오셨다며?
    I heard you went abroad to study.
    응, 젊었을 때 선진화한 학문을 경험하고 싶으셨대.
    Yes, he wanted to experience advanced learning when he was young.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선진화하다 (선진화하다)
📚 Từ phái sinh: 선진화(先進化): 문물의 발전 정도.

💕Start 선진화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)