🌟 쉬다

☆☆☆   Động từ  

1. 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.

1. THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨을 쉬다.
    Breathe.
  • 한숨을 쉬다.
    Sigh.
  • 가쁘게 쉬다.
    Get a good rest.
  • 길게 쉬다.
    Take a long rest.
  • 크게 쉬다.
    Take a big rest.
  • 나는 시험 성적에 너무 실망해서 한숨을 쉬었다.
    I sighed because i was so disappointed with my test scores.
  • 달리기를 하고 나니 숨이 차서 숨을 쉬기가 힘들다.
    After running, i'm out of breath and it's hard to breathe.
  • 머리가 어지러워요.
    My head's spinning.
    숨을 크게 한번 쉬어 보세요.
    Take a deep breath.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉬다 (쉬ː다) 쉬어 (쉬어쉬여) 쉬니 (쉬ː니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 쉬다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쉬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)