🌟 늘어나다

☆☆   Động từ  

1. 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 커지거나 많아지다.

1. TĂNG LÊN: Khối lượng, số lượng hay mức độ dần dần trở nên nhiều hoặc lớn hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늘어난 개수.
    Increased number.
  • 늘어난 분량.
    An increased quantity.
  • 고무줄이 늘어나다.
    Rubber bands stretch out.
  • 수가 늘어나다.
    Increase in number.
  • 시간이 늘어나다.
    Time increases.
  • 인구가 늘어나다.
    Population increases.
  • 인원이 늘어나다.
    Increases number of personnel.
  • 재산이 늘어나다.
    Increase in wealth.
  • 인원이 늘어날수록 다양한 의견이 나와서 일에 도움이 된다.
    As the number of people increases, various opinions come up and help the work.
  • 부부가 맞벌이를 하면서 돈을 모으니 재산이 금방 늘어났다.
    As the couple worked together, their fortune quickly increased.
  • 이 치마가 헐렁해져서 자꾸 내려가.
    This skirt is loose and keeps going down.
    허리에 있는 고무줄이 늘어난 모양이네.
    Looks like the rubber band at the waist stretched out.
Từ trái nghĩa 줄어들다: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.

2. 사는 형편이 점점 더 좋아지거나 넉넉해지다.

2. KHÁ LÊN: Hoàn cảnh sống dần dần trở nên tốt hơn hay đầy đủ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 늘어나다.
    Increase in money.
  • 살림이 늘어나다.
    More housekeeping.
  • 살림살이가 늘어나다.
    Larger household.
  • 재산이 늘어나다.
    Increase in wealth.
  • 집안 살림이 늘어나다.
    Housekeeping grows.
  • 아버지 사업이 크게 성공을 한 덕에 재산이 많이 늘어났다.
    The great success of my father's business has greatly increased my fortune.
  • 집안 살림이 조금 늘어나 우리 가족도 이제 조금 여유가 생겼다.
    Our family is now a little more relaxed because of the slight increase in the household.
  • 너 정말 알뜰하게 사는구나.
    You're really frugal.
    응, 조금씩 아끼면 조금씩 살림이 늘어나는 게 보여서 그게 행복해.
    Yeah, i'm happy to see that little by little, little by little, little by little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늘어나다 (느러나다) 늘어나 (느러나) 늘어나니 (느러나)


🗣️ 늘어나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 늘어나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132)