🌟 설립자 (設立者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설립자 (
설립짜
)
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 설립자
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159)