🌟 서류 (書類)

☆☆☆   Danh từ  

1. 글자로 기록한 문서.

1. TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증빙 서류.
    Documentary evidence.
  • 서류가 필요하다.
    I need a document.
  • 서류를 검토하다.
    Review the documents.
  • 서류를 접수하다.
    Receive a document.
  • 서류를 제출하다.
    Submit documents.
  • 나는 계약에 필요한 서류를 챙겨서 부동산으로 갔다.
    I packed up the documents needed for the contract and went to the real estate.
  • 민준이는 서류 심사에 통과한 후 면접 시험을 준비했다.
    Minjun prepared for the interview after passing the document screening.
  • 필요한 서류가 무엇입니까?
    What documents do you need?
    재학 증명서와 주민 등록 등본을 떼 오셔야 합니다.
    You'll need to get your proof of enrollment and a copy of your resident registration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서류 (서류)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Đời sống học đường  


🗣️ 서류 (書類) @ Giải nghĩa

🗣️ 서류 (書類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78)