🌟 양에 차다
🌷 ㅇㅇㅊㄷ: Initial sound 양에 차다
-
ㅇㅇㅊㄷ (
알아채다
)
: 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다.
☆
Động từ
🌏 ĐOÁN BIẾT, DỰ ĐOÁN, TRÙ LIỆU: Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán. -
ㅇㅇㅊㄷ (
우연찮다
)
: 꼭 우연한 것은 아니지만 뜻한 것도 아니다.
Tính từ
🌏 TÌNH CỜ, VÔ TÌNH: Không hẳn là sự ngẫu nhiên, nhưng cũng không phải là chủ ý. -
ㅇㅇㅊㄷ (
여의찮다
)
: 일이 마음대로 되지 않는 상태이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG SUÔN SẺ: Tình trạng công việc không theo ý mình muốn. -
ㅇㅇㅊㄷ (
양에 차다
)
: 배가 부르다.
🌏 ĐỦ LƯỢNG: No bụng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43)