🌟 가슴을 울리다

1. 깊게 감동시키다.

1. LAY ĐỘNG CON TIM, RUNG ĐỘNG LÒNG NGƯỜI: Làm cảm động sâu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애처로운 노래 가사는 모든 이들의 가슴을 울렸다.
    The pathetic lyrics of the song touched everyone's heart.

🗣️ 가슴을 울리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가슴을울리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)