🌟 새파래지다

Động từ  

1. 빛깔이 새파랗게 되다.

1. TRỞ NÊN XANH THẪM: Màu sắc trở nên xanh đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새파래진 바다.
    The blue sea.
  • 새파래진 잎.
    Blanched leaves.
  • 새파래진 하늘.
    The blue sky.
  • 나뭇잎이 새파래지다.
    Leaves turn pale.
  • 하늘이 새파래지다.
    The sky turns blue.
  • 나는 비가 그친 뒤 더욱 새파래진 하늘을 올려다 보았다.
    I looked up at the blue sky after the rain stopped.
  • 지수는 풀이 많이 자라서 새파래진 풀밭에 앉아 있었다.
    Jisoo was sitting on a green field with a lot of growing grass.
  • 하늘이 새파래졌어.
    The sky turned blue.
    응. 비가 개고 구름이 걷히고 나서 더 새파래진 것 같아.
    Yeah. i think it's gotten more blue after the rain cleared and the clouds cleared.

2. 얼굴이나 입술 등이 푸른빛이 돌 정도로 창백해지다.

2. TRỞ NÊN TÁI XANH, TRỞ NÊN XANH LÉT: Mặt hoặc môi… trở nên trắng bệch tới mức chuyển sang màu xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯빛이 새파래지다.
    Turn pale.
  • 얼굴이 새파래지다.
    Turn pale.
  • 입술이 새파래지다.
    My lips turn pale.
  • 아들이 사고가 났다는 소식에 어머니의 얼굴이 새파래졌다.
    The mother's face turned pale at the news of her son's accident.
  • 무안을 당한 민준이는 화가 나서 새파래진 얼굴로 문밖으로 나가 버렸다.
    Anxious min-jun went out of the door with a blushed face.
  • 어머, 이렇게 추운 곳에서 기다리고 있었네. 입술이 새파래졌어.
    Oh, i've been waiting in this cold place. my lips turned blue.
    네가 일찍 올 줄 알았어. 오늘 날씨가 많이 춥네.
    I knew you'd come early. it's very cold today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새파래지다 (새파래지다) 새파래지어 (새파래지어새파래지여) 새파래져 (새파래저) 새파래지니 ()

💕Start 새파래지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)