🌟 선봉장 (先鋒將)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선봉장 (
선봉장
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 선봉장
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7)