🌟 선분 (線分)

Danh từ  

1. 직선 위에 있는 두 점 사이에 한정된 부분.

1. ĐOẠN THẲNG: Phần được giới hạn ở giữa hai điểm nằm trên một đường thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선분의 길이.
    Length of line.
  • 선분이 만나다.
    Line meets.
  • 선분을 긋다.
    Draw a line.
  • 선분을 나누다.
    Divide the line.
  • 선분으로 연결하다.
    Connect to a line.
  • 정사각형은 똑같은 길이의 선분 네 개를 직각으로 연결한 도형이다.
    A square is a figure that connects four lines of equal length at right angles.
  • 컴퓨터로 선분을 그릴 때는 양쪽 끝이 될 두 점의 위치만 지정하면 된다.
    When drawing a line with a computer, you only need to specify the position of two points that will be at both ends.
  • 이 종이의 끝에서 끝까지 선분을 그으려고 하는데 잘되지 않아.
    I'm trying to draw the line from end to end of this paper, but it doesn't work.
    내 자를 써. 자를 대면 똑바로 그을 수 있을 거야.
    Use my ruler. you'll be able to draw it straight if you cut it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선분 (선분)


🗣️ 선분 (線分) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91)