🌟 선서하다 (宣誓 하다)

Động từ  

1. 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하여 말하다.

1. TUYÊN THỆ: Hứa hẹn nói một cách chính thức trước mặt nhiều người rằng sẽ công nhận hoặc giữ gìn điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수들이 선서하다.
    The players take an oath.
  • 대표로 선서하다.
    Swear as representative.
  • 국민 앞에 선서하다.
    Swear before the people.
  • 법정에서 선서하다.
    Take an oath in court.
  • 공식적으로 선서하다.
    Officially sworn.
  • 엄숙히 선서하다.
    Solemnly swear.
  • 선수들은 정정당당하게 경기할 것을 선서했다.
    The players were sworn to play fair.
  • 그는 자신의 임무를 성실히 수행하겠다고 선서했다.
    He swore an oath to faithfully carry out his duties.
  • 내 동생이 학교 입학식에서 대표로 선서하는 걸 보니까 정말 자랑스러웠어.
    I was so proud to see my brother taking an oath as a representative at the school entrance ceremony.
    그랬겠다. 신입생 대표라니 훌륭한 동생이구나.
    I suppose so. you're a great new student representative.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선서하다 (선서하다)
📚 Từ phái sinh: 선서(宣誓): 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하여 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)