🌟 선선히

Phó từ  

1. 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하게.

1. RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선선히 불다.
    Blow cool.
  • 선선히 불어오다.
    Blow coolly.
  • 이렇게 바람이 선선히 부는 날은 산책을 하기 좋다.
    Such a breezy day is good for a walk.
  • 창문을 열어 놓으니 선선히 부는 밤바람이 들어와 방을 차갑게 했다.
    I left the window open, and a cool night breeze came in and chilled the room.
  • 요즘 날씨가 정말 좋지?
    Isn't the weather really nice these days?
    응. 하늘도 맑고 바람도 선선히 부니까 기분까지 좋다.
    Yes. the sky is clear and the wind is cool, so i feel good.

2. 성격이나 태도가 까다롭지 않아 시원시원하고 너그럽게.

2. MỘT CÁCH SỞI LỞI, MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Tính cách hay thái độ không khó chịu mà thoải mái và rộng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선선히 대답하다.
    Answer coolly.
  • 선선히 말하다.
    Speak coolly.
  • 선선히 보내다.
    Send cool.
  • 선선히 승낙하다.
    Accept coolly.
  • 선선히 약속하다.
    Promise coolly.
  • 선선히 양보하다.
    Make a cool concession.
  • 선선히 웃다.
    Smile coolly.
  • 지수는 나의 어려운 부탁을 선선히 들어주었다.
    Jisoo readily complied with my difficult request.
  • 기자들의 날카로운 질문에도 그 연예인은 선선히 대답했다.
    Despite the sharp questions from reporters, the entertainer answered coolly.
  • 동생이랑 같이 있다고 하더니 어떻게 나왔어?
    You said you were with your brother. how did you get out?
    친구를 만나러 간다고 하니까 의외로 선선히 일어나더라.
    When i said i was going to meet a friend, i woke up unexpectedly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선선히 (선선히)

🗣️ 선선히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Gọi món (132)