🌟 선선히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선선히 (
선선히
)
🗣️ 선선히 @ Ví dụ cụ thể
- 선선히 불어 오는 바람에 물결치는 호수, 게다가 노을에 물들어 가는 모습은 정말 멋있거든. [물결치다]
🌷 ㅅㅅㅎ: Initial sound 선선히
-
ㅅㅅㅎ (
서서히
)
: 조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một. -
ㅅㅅㅎ (
사생활
)
: 개인의 사적인 일상 생활.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỜI TƯ, CUỘC SỐNG RIÊNG TƯ: Cuộc sống riêng tư của cá nhân. -
ㅅㅅㅎ (
식생활
)
: 음식을 먹는 일이나 음식과 관련된 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT ĂN UỐNG: Sinh hoạt liên quan đến thức ăn hay việc ăn uống. -
ㅅㅅㅎ (
신속히
)
: 일처리나 행동 등이 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦN TỐC, MỘT CÁCH MAU LẸ, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Xử lí công việc hay hành động… một cách rất nhanh. -
ㅅㅅㅎ (
성실히
)
: 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình. -
ㅅㅅㅎ (
시사회
)
: 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC XEM TRƯỚC, CUỘC DUYỆT TRƯỚC: Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Gọi món (132)