🌟 선수 (先手)

Danh từ  

1. 남이 하기 전에 먼저 하는 행동.

1. SỰ RA TAY TRƯỚC, SỰ TIẾN HÀNH TRƯỚC: Hành động thực hiện trước khi người khác thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수를 놓다.
    Place a player.
  • 선수를 놓치다.
    Miss a player.
  • 선수를 두다.
    Have a player.
  • 선수를 빼앗기다.
    Lose a player.
  • 나는 그가 내 부탁을 거절하기 전에 준비한 말로 선수를 놓았다.
    I put the player down in words he had prepared before he refused my request.
  • 지수는 선생님의 질문에 대답하려고 했지만 다른 학생에게 선수를 놓쳤다.
    Jisoo tried to answer the teacher's question but missed the player to the other student.
  • 그렇게 찾아다니던 옷은 구했어?
    Did you get the clothes you were looking for?
    아니. 한 가게에 있다고 들어서 급하게 갔는데 다른 사람에게 선수를 빼앗겼어.
    No. i heard it was in one store, so i rushed there, but someone else took the player.

2. 바둑이나 장기에서, 알이나 말을 먼저 둠. 또는 상대보다 먼저 중요한 자리에 둠.

2. SỰ ĐI TRƯỚC NƯỚC CỜ: Việc đi trước quân cờ trong cờ tướng hoặc cờ vây. Hoặc là sự đi vào vị trí quan trọng trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수를 놓다.
    Place a player.
  • 선수를 두다.
    Have a player.
  • 선수를 쓰다.
    Take the lead.
  • 선수를 잡다.
    Take the lead.
  • 친구와 둔 바둑에서 내가 선수를 잡아 판을 주도했다.
    I took the lead in the game of baduk with my friend.
  • 그 바둑 선수는 상대가 공격하려는 자리마다 선수를 써서 방어했다.
    The go player used a player to defend himself wherever the opponent tried to attack.
  • 선생님 저랑 바둑 한판 두시죠.
    Sir, let's have a game of go.
    그러지. 네가 선수를 두렴. 나는 네 다음에 두도록 하마.
    Sure. you have the lead. i'll leave it after you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선수 (선수)


🗣️ 선수 (先手) @ Giải nghĩa

🗣️ 선수 (先手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tìm đường (20)