🌟 선수단 (選手團)

Danh từ  

1. 운동 경기를 위해 선발된 선수들로 이루어진 단체.

1. NHÓM TUYỂN THỦ, ĐỘI TUYỂN THỦ: Nhóm hình thành bởi các cầu thủ được lựa chọn để thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대규모 선수단.
    Large team.
  • 선수단 운영.
    Operating the team.
  • 선수단 행진.
    The marching of the team march.
  • 선수단이 참가하다.
    The squad participates.
  • 선수단을 보내다.
    Send a squad.
  • 선수단을 응원하다.
    Cheer for the squad.
  • 선수단을 환영하다.
    Welcome the squad.
  • 공항은 대회를 끝내고 돌아오는 선수단을 환영하는 사람들로 붐볐다.
    The airport was crowded with people welcoming the squad back from the competition.
  • 이번 대회는 세계 각국에서 온 선수단들이 참가하여 멋진 경기들을 볼 수 있었다.
    This competition was attended by teams from all over the world, and they were able to see great performances.
  • 내가 세계 대회에 나갈 수 있는 선수단에 뽑혔어!
    I've been selected for the squad that can compete in world competitions!
    정말 축하해. 그동안 네가 열심히 했으니 당연한 결과야.
    Congratulations. it's a natural result since you've been working hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선수단 (선ː수단)

🗣️ 선수단 (選手團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)