🌟 선수단 (選手團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선수단 (
선ː수단
)
🗣️ 선수단 (選手團) @ Ví dụ cụ thể
- 선수단 기수. [기수 (旗手)]
- 올림픽 개회식에서 한국 선수단이 태극기를 든 기수를 앞세워 입장했다. [기수 (旗手)]
- 우리나라 선수단 모두가 장하고 훌륭한 성과를 냈다고 칭찬하지 않을 수 없다. [장하다 (壯하다)]
- 대회 개막식에서 선수단 대표가 나와 선서문을 낭독했다. [선서문 (宣誓文)]
- 국가 대표 선수단 대표는 김 장관의 귀국 환영사에 감사하다는 내용으로 답사하였다. [답사하다 (答辭하다)]
🌷 ㅅㅅㄷ: Initial sound 선수단
-
ㅅㅅㄷ (
신세대
)
: 새로운 문화를 쉽게 받아들이고 개성이 뚜렷한 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRẺ, THẾ HỆ MỚI: Thế hệ dễ dàng tiếp nhận những nền văn hóa mới và cá tính rõ ràng. -
ㅅㅅㄷ (
손쉽다
)
: 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó. -
ㅅㅅㄷ (
식수대
)
: 가로수를 심으려고 길거리나 광장 등에 마련해 둔 자리.
Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐỂ TRỒNG CÂY, CHỖ TRỒNG CÂY: Vị trí dành để trồng cây ở những nơi như hai bên đường đi hay quảng trường. -
ㅅㅅㄷ (
샘솟다
)
: 어떤 감정이나 눈물이 계속 솟아 나오다.
Động từ
🌏 TUÔN TRÀO, TRÀO DÂNG: Tình cảm nào đó hay nước mắt liên tục tuôn ra. -
ㅅㅅㄷ (
소수당
)
: 적은 수의 사람으로 이루어진 정당. 또는 국회 의원 수가 적은 정당.
Danh từ
🌏 ĐẢNG THIỂU SỐ: Đảng do một số ít người tạo nên. Hoặc đảng có số uỷ viên quốc hội ít. -
ㅅㅅㄷ (
시상대
)
: 경기나 시합 등에서, 뛰어난 성적을 거둔 선수가 올라가서 상을 받는 곳.
Danh từ
🌏 BỤC TRAO GIẢI: Nơi vận động viên đạt được thành tích xuất sắc trong thi đấu hay thi thố bước lên và nhận giải. -
ㅅㅅㄷ (
선수단
)
: 운동 경기를 위해 선발된 선수들로 이루어진 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM TUYỂN THỦ, ĐỘI TUYỂN THỦ: Nhóm hình thành bởi các cầu thủ được lựa chọn để thi đấu thể thao. -
ㅅㅅㄷ (
신생대
)
: 지질 시대 가운데 가장 최근의 시대.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÂN SINH: Thời đại gần đây nhất trong số các thời đại địa chất. -
ㅅㅅㄷ (
수술대
)
: 수술을 받을 사람을 올려놓는 대.
Danh từ
🌏 BÀN PHẪU THUẬT, BÀN MỔ: Bàn đặt người được phẫu thuật lên. -
ㅅㅅㄷ (
서슴다
)
: 얼른 결정하지 못하고 머뭇거리다.
Động từ
🌏 CHẦN CHỪ, DO DỰ: Không thể quyết định một cách nhanh chóng mà ngập ngừng. -
ㅅㅅㄷ (
수색대
)
: 적의 위치나 인원, 무기 등을 알기 위해 파견하는 군대 조직.
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ THÁM THÍNH, ĐƠN VỊ KHẢO SÁT, ĐƠN VỊ THĂM DÒ: Tổ chức của quân đội được phái đi tìm hiểu vị trí, quân số, vũ khí của địch. -
ㅅㅅㄷ (
성싶다
)
: 앞의 말이 나타내는 것을 그렇다고 느끼거나 짐작함을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ, CHẮC LÀ, CHẮC CÓ LẼ: Từ thể hiện cảm nhận hoặc phỏng đoán điều mà vế trước thể hiện là như vậy. -
ㅅㅅㄷ (
성숙도
)
: 성숙한 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ THÀNH THỤC: Mức độ của sự thành thục. -
ㅅㅅㄷ (
상수도
)
: 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, CÔNG TRÌNH DẪN NƯỚC SẠCH: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.
• Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43)