🌟 서북쪽 (西北 쪽)

Danh từ  

1. 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

1. HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서북쪽 기슭.
    Northwest shore.
  • 서북쪽 내륙.
    Northwest inland.
  • 서북쪽 해안.
    Northwest coast.
  • 서북쪽을 바라보다.
    Look northwest.
  • 서북쪽에 위치하다.
    Located northwest of the country.
  • 저녁이 되자 서북쪽 하늘에 붉은 노을이 지기 시작했다.
    In the evening a red sunset began to set over the northwest sky.
  • 서북쪽으로부터 차고 건조한 바람이 한반도에 불어닥쳤다.
    A cold dry wind blew over the korean peninsula from the northwest.
  • 이 마을은 서북쪽으로 산맥이 길게 뻗어 있군요.
    This village has a long mountain range to the northwest.
    대신 남동쪽으로 넓은 평야가 펼쳐져 있어서 살기가 좋아요.
    Instead, there's a large plain in the southeast, so it's good to live in.
Từ đồng nghĩa 서북방(西北方): 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서북쪽 (서북쪽) 서북쪽이 (서북쪼기) 서북쪽도 (서북쪽또) 서북쪽만 (서북쫑만)


🗣️ 서북쪽 (西北 쪽) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138)