Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선언되다 (서넌되다) • 선언되다 (서넌뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 선언(宣言): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함., 국가나 단체, 개인이 주장이나 방…
서넌되다
서넌뒈다
Start 선 선 End
Start
End
Start 언 언 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97)