🌟 선언되다 (宣言 되다)

Động từ  

1. 자신의 생각이나 입장이 분명하게 언급되다.

1. ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Suy nghĩ hay lập trường của bản thân được đề cập một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결별이 선언되다.
    A breakup is declared.
  • 결심이 선언되다.
    Decision declared.
  • 결정이 선언되다.
    A decision is declared.
  • 의지가 선언되다.
    Will declared.
  • 이별이 선언되다.
    Parting is declared.
  • 유명 남녀 연예인의 공개 연애가 선언되어 많은 팬들의 관심을 모았다.
    The public relationship between famous male and female celebrities was declared, drawing the attention of many fans.
  • 금주에 대한 그의 굳은 결심이 선언되자 친구들도 더 이상 술을 권하지 않았다.
    When his firm determination to abstain from drinking was declared, his friends no longer offered him a drink.
  • 왜 이렇게 울상을 하고 있어?
    Why are you so sad?
    갑자기 이별이 선언돼서 그래. 남자 친구가 전화도 받지 않아.
    It's because a breakup was suddenly declared. my boyfriend doesn't even answer the phone.

2. 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등이 공식적으로 널리 알려지다.

2. ĐƯỢC TUYÊN NGÔN: Chủ trương, phương châm hay lập trường... của quốc gia, tổ chức hay cá nhân được biết đến rộng rãi một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립이 선언되다.
    Independence declared.
  • 은퇴가 선언되다.
    Retirement is declared.
  • 폐지가 선언되다.
    To be abolished.
  • 항복이 선언되다.
    Surrender is declared.
  • 무효로 선언되다.
    To be declared null and void.
  • 적국의 항복이 선언되고 전쟁이 곧 끝이 났다.
    The enemy's surrender was declared and the war was soon over.
  • 논란이 되었던 그 법률은 결국 재판을 거쳐 무효로 선언되었다.
    The controversial law was eventually declared null and void through trial.
  • 대체 뉴스에 어떤 내용이 나온 거야? 모든 사람들이 그 얘기만 하는 것 같아.
    What the hell's on the news? i think everyone talks about that.
    심한 부상 때문에 그 인기 선수의 은퇴가 선언되었어.
    The popular player's retirement was declared because of a severe injury.

3. 회의나 행사의 진행을 제한하기 위해 언급되다.

3. ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Được đề cập để giới hạn diễn tiến của hội nghị hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개회가 선언되다.
    The meeting is declared open.
  • 정회가 선언되다.
    A regular session is declared.
  • 폐회가 선언되다.
    The meeting is declared.
  • 휴정이 선언되다.
    A recess is declared.
  • 휴회가 선언되다.
    Adjournment is declared.
  • 이 주 동안의 대회 끝에 폐회가 선언되었다.
    After two weeks of competition, the meeting was declared closed.
  • 회의가 너무 길어져 일단 휴회가 선언되었다.
    The meeting became so long that once the session was declared adjourned.
  • 어제 너도 대회 개막식 방송을 보았니?
    Did you watch the opening ceremony of the competition yesterday, too?
    응. 개막이 선언될 때 신나서 가슴이 뛰더라.
    Yeah. my heart was beating with excitement when the opening was declared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선언되다 (서넌되다) 선언되다 (서넌뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선언(宣言): 자신의 생각이나 입장을 분명하게 말함., 국가나 단체, 개인이 주장이나 방…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97)