🌟 석화 (石花)

Danh từ  

1. 바다의 바위에 붙어 사는, 껍데기가 울퉁불퉁하게 생긴 조개나 그 조개의 살.

1. CON HÀU, THỊT HÀU: Loài sò sống bám vào bãi đá biển, có vỏ trông sần sùi hoặc thịt của loài sò đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석화 구이.
    Roasting stone.
  • 석화 양식.
    Stone painting form.
  • 석화 요리.
    Stone potted dishes.
  • 석화를 까다.
    Put out a lithograph.
  • 석화를 따다.
    Pick a lithograph.
  • 석화를 먹다.
    Eat lithographs.
  • 아주머니들이 갯벌의 바위에서 석화를 따고 있었다.
    The ladies were picking stone paintings from rocks in the mudflats.
  • 지수는 껍질을 까지 않은 싱싱한 석화를 숯불에 구워 먹었다.
    Jisoo ate fresh, unpeeled, and fresh pomegranates on charcoal.
  • 석화는 자연산이에요?
    Is this a natural flower?
    아니요, 양식한 거예요.
    No, it's cultured.
Từ đồng nghĩa 굴: 바다의 바위에 붙어서 사는, 껍질이 울퉁불퉁하고 길쭉하게 생긴 조개.

2. 돌에 붙어서 자라는 꽃 모양의 식물.

2. ĐỊA Y: Thực vật có dạng hoa, sống bám vào đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석화가 끼다.
    Sarcophagus.
  • 석화가 자라다.
    The lithograph grows.
  • 석화가 피다.
    Stone flower blooms.
  • 바위에 석화와 이끼가 피어 있다.
    Stone flowers and moss are blooming on the rock.
  • 오래된 석탑에는 석화가 잔뜩 끼어 있었다.
    The old stone pagoda was full of stone paintings.
  • 돌에 파란 것들이 붙어 있는데, 뭐지?
    There are blue things on the stones, what is it?
    석화가 피었네?
    You've got the masonry bloomed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석화 (서콰)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19)