🌟 석회암 (石灰巖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석회암 (
서쾨암
) • 석회암 (서퀘암
)
🗣️ 석회암 (石灰巖) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅇ: Initial sound 석회암
-
ㅅㅎㅇ (
성행위
)
: 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 VIỆC QUAN HỆ TÌNH DỤC, VIỆC GIAO HỢP: Sự quan hệ thể xác giữa nam và nữ thông qua cơ quan sinh dục. -
ㅅㅎㅇ (
사회인
)
: 사회의 구성원으로서의 개인.
Danh từ
🌏 CON NGƯỜI TRONG XÃ HỘI, THÀNH VIÊN TRONG XÃ HỘI: Cá nhân với tư cách là thành viên của xã hội. -
ㅅㅎㅇ (
상행위
)
: 돈을 벌 목적으로 하는 매매, 교환, 운수, 임대 등의 행위.
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG (HÀNH VI) KINH DOANH: Việc gây ra vết thương trên cơ thể của người khác và làm hại họ. -
ㅅㅎㅇ (
석회암
)
: 동물의 뼈나 껍질이 물 밑에 쌓여서 생긴, 탄산칼슘을 주성분으로 하는 퇴적암.
Danh từ
🌏 ĐÁ VÔI: Đá trầm tích có thành phần chủ yếu là canxi cacbonat, sinh ra do xương hay vỏ của động vật chồng chất dưới đáy nước. -
ㅅㅎㅇ (
신호음
)
: 정보를 전달하거나 지시를 하기 위하여 내는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM THANH TÍN HIỆU: Âm thanh phát ra để chỉ thị hay truyền đạt thông tin. -
ㅅㅎㅇ (
사회악
)
: 도박, 매춘, 빈곤, 범죄 등과 같이 사회적 모순으로 생겨 사회 구성원 전체에게 해를 끼치는 일.
Danh từ
🌏 TỆ NẠN XÃ HỘI: Những việc làm phát sinh mâu thuẫn và gây tổn hại tới toàn thể thành viên cộng đồng xã hội như đánh bạc, mại dâm, nghèo túng, tội phạm v.v... -
ㅅㅎㅇ (
서해안
)
: 서쪽에 있는 해안.
Danh từ
🌏 SEOHAEAN; BỜ BIỂN PHÍA TÂY: Bờ biển ở phía Tây. -
ㅅㅎㅇ (
수행원
)
: 높은 지위의 사람을 따라다니면서 그를 돕거나 보호하는 사람.
Danh từ
🌏 TÙY TÙNG, VỆ SỸ: Người đi theo người có địa vị cao để giúp đỡ hoặc bảo vệ. -
ㅅㅎㅇ (
상환액
)
: 갚거나 돌려주는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN TRẢ: Số tiền được trả lại hay gửi lại. -
ㅅㅎㅇ (
소화액
)
: 소화를 돕기 위하여 몸 안에서 분비되는 침이나 위액 등의 액체.
Danh từ
🌏 DỊCH TIÊU HÓA: Dịch vị hay nước bọt được tiết ra trong cơ thể để hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17)