🌟 선택권 (選擇權)

Danh từ  

1. 여럿 중에서 마음에 드는 것이나 필요한 것을 골라 뽑을 수 있는 권리.

1. QUYỀN LỰA CHỌN, QUYỀN CHỌN: Quyền có thể chọn và lấy ra cái cần thiết hay cái mình thích trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구입 선택권.
    Purchase option.
  • 상품 선택권.
    Commodity options.
  • 자유로운 선택권.
    Free choice.
  • 폭넓은 선택권.
    A wide range of options.
  • 선택권 확대.
    Expanding options.
  • 선택권 확장.
    Extend your options.
  • 선택권이 넓다.
    Have a wide choice.
  • 선택권이 없다.
    No choice.
  • 선택권이 있다.
    Have a choice.
  • 선택권이 확대되다.
    Options are expanded.
  • 선택권을 갖다.
    Have a choice.
  • 선택권을 넓히다.
    Broaden your options.
  • 선택권을 부여하다.
    Granting options.
  • 선택권을 주다.
    Give them a choice.
  • 요즘 각 회사마다 경쟁적으로 노트북을 싼값에 팔고 있어 우리의 선택권이 넓어졌다.
    Each company is competitively selling laptops at low prices these days, so our options are broadened.
  • 인터넷의 사용이 활발해져 값싸고 우수한 품질의 상품을 고를 수 있는 소비자의 선택권이 확대되었다.
    The active use of the internet has expanded consumers' choice to choose cheap, high-quality products.
  • 우리 회사는 직원들에게 명절 선물의 선택권을 폭넓게 주기 위해 열 가지의 선물 중에 하나를 고르도록 했다.
    Our company has asked employees to choose one of ten gifts to give them a wide range of holiday gifts options.
  • 지수야, 우리 이번 과제를 꼭 해야 하는 거지?
    Jisoo, we have to do this assignment, right?
    응. 우리에게는 다른 선택권이 없어.
    Yeah. we don't have any other options.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선택권 (선ː택꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43)