🌟 선택적 (選擇的)

Định từ  

1. 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는.

1. MANG TÍNH CHỌN LỌC, MANG TÍNH CHỌN LỰA: Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선택적 결정.
    Optional decision.
  • 선택적 과정.
    Optional process.
  • 선택적 단계.
    Optional steps.
  • 선택적 서비스.
    Optional service.
  • 선택적 소비.
    Optional consumption.
  • 선택적 요건.
    Optional requirements.
  • 선택적 지출.
    Optional expenditure.
  • 선택적 판단.
    Selective judgment.
  • 선택적 행위.
    Selective action.
  • 기호품과 같은 선택적 소비가 늘어날수록 시장 경제는 살아난다.
    The more selective consumption, such as symbols, increases, the more the market economy picks up.
  • 새 자동차를 구입할 때 추가 비용을 내면 선택적 서비스를 받을 수 있다.
    Optional service is available when purchasing a new car at an additional cost.
  • 발표 자료를 모두 검토하기에는 시간이 부족하네요.
    We don't have enough time to go through all the presentation materials.
    네, 시간 관계상 선택적 설명으로 발표를 진행하겠습니다.
    Yes, due to time constraints, i'd like to make an optional presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선택적 (선ː택쩍)
📚 Từ phái sinh: 선택(選擇): 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.

🗣️ 선택적 (選擇的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)