🌟 선포 (宣布)

Danh từ  

1. 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알림.

1. SỰ TUYÊN BỐ, SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi cho thế gian biết một cách chính thức về nội dung hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재난 선포.
    Announcement of disaster.
  • 재해 지역 선포.
    The declaration of a disaster zone of disaster.
  • 선포가 되다.
    To be declared.
  • 선포를 내리다.
    Lower a proclamation.
  • 선포를 하다.
    Make a proclamation.
  • 정부에서는 태풍의 피해가 심한 지역을 재해 지역으로 선포를 하였다.
    The government declared areas hit hard by the typhoon as disaster areas.
  • 경찰은 지난달 범죄와의 전쟁 선포 이후 범죄가 많이 줄어들었다고 발표하였다.
    Police say crime has decreased significantly since the declaration of war on crime last month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선포 (선포)
📚 Từ phái sinh: 선포되다(宣布되다): 어떤 사실이나 내용이 공식적으로 세상에 널리 알려지다. 선포하다(宣布하다): 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138)