🌟 생식기 (生殖器)

Danh từ  

1. 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.

1. CƠ QUAN SINH SẢN: Cơ quan của cơ thể sử dụng vào việc phối giống ví dụ như sinh vật mang thai con con hoặc thực vật đậu hạt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남녀의 생식기.
    Male and female genitalia.
  • 동물의 생식기.
    The reproductive organs of an animal genitalia.
  • 식물의 생식기.
    The genital organs of a plant.
  • 생식기 이상.
    Genital abnormalities.
  • 생식기 장애.
    Genetic disorder.
  • 생식기 질환.
    Genetic disease.
  • 생식기의 발달.
    The development of genitalia.
  • 생식기의 변화.
    Changes in genitalia.
  • 그는 생식기 질환으로 요즘 비뇨기과에서 치료를 받고 있다.
    He is a genital disease and is being treated in urology these days.
  • 여자의 생식기는 몸 안에 있고 남자의 생식기는 몸 밖으로 나와 있다.
    The female genitals are in the body and the male genital organs are out of the body.
  • 사춘기가 되면 생식기의 변화와 성숙이 진행되어 남녀의 특징이 더욱 뚜렷해진다.
    At puberty, changes and maturation of the genital organs progress, making the characteristics of men and women more distinct.
Từ đồng nghĩa 생식 기관(生殖器官): 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생식기 (생식끼)


🗣️ 생식기 (生殖器) @ Giải nghĩa

🗣️ 생식기 (生殖器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)