🌟 섣부르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 섣부르다 (
섣ː뿌르다
) • 섣부른 (섣ː뿌른
) • 섣불러 (섣ː뿔러
) • 섣부르니 (섣ː뿌르니
) • 섣부릅니다 (섣ː뿌름니다
)
🌷 ㅅㅂㄹㄷ: Initial sound 섣부르다
-
ㅅㅂㄹㄷ (
신비롭다
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없을 정도로 놀랍고 신기한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 THẦN BÍ: Có cảm giác ngạc nhiên và thần kì đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ thông thường. -
ㅅㅂㄹㄷ (
섣부르다
)
: 행동이나 일이 어설프고 서투르다.
Tính từ
🌏 THIẾU CHÍN CHẮN, CHƯA CHÍN MUỒI, LÓNG NGÓNG, CHƯA THẠO: Hành động hay công việc vụng về và lóng ngóng.
• Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53)