🌟 선착하다 (先着 하다)

Động từ  

1. 남보다 먼저 도착하다.

1. VỀ ĐÍCH TRƯỚC, ĐẠT TRƯỚC, ĐẾN TRƯỚC: Đến trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결승에 선착하다.
    Make it to the finals.
  • 목적지에 선착하다.
    Make a first-come-first-served arrival at a destination.
  • 목표에 선착하다.
    On target.
  • 해외 시장에 선착하다.
    Make a first-come-first-served approach to the overseas market.
  • 여유 있게 선착하다.
    First come first served with ease.
  • 쉽게 결승에 선착한 상대 팀에 비해 우리 팀은 겨우 결승에 올랐다.
    Compared to our opponents who easily made it to the finals, our team barely made it to the finals.
  • 우리 학교 축구팀은 전국 대회에서 다른 세 팀보다 앞서 4강에 선착했다.
    Our school football team made it to the semifinals ahead of the other three teams in the national competition.
  • 우리 회사는 십 년 전 중국 시장에 선착하여 현재 중국에서 많은 돈을 벌어들이고 있다.
    Our company landed in the chinese market ten years ago and is now making a lot of money in china.
  • 민준아, 이번 대회에서 너희 팀의 목표가 무엇이야?
    Minjun, what's your team's goal in this tournament?
    이십 승 고지에 제일 먼저 선착하는 거야.
    You're the first to arrive at the twenty-sixth place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선착하다 (선차카다)
📚 Từ phái sinh: 선착(先着): 남보다 먼저 도착함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)