Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선착하다 (선차카다) 📚 Từ phái sinh: • 선착(先着): 남보다 먼저 도착함.
선차카다
Start 선 선 End
Start
End
Start 착 착 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)