🌟 생전 (生前)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생전 (
생전
)
📚 thể loại: Thời gian Triết học, luân lí
🗣️ 생전 (生前) @ Ví dụ cụ thể
- 생전 처음 보는 자연환경에 둘러싸이자 나는 마치 타계에 온 듯한 착각이 들었다. [타계 (他界)]
- 생전 전화도 안 하더니 어쩐 일로 다 전화를 하셨나? [어쩌다]
- 그녀는 생전 가도 화장을 하지 않았다. [생전 가도[가야]]
- 민준이는 생전 가야 먼저 인사를 하는 경우가 없었다. [생전 가도[가야]]
- 응. 이번 사고로 안타깝게 목숨을 잃은 사자들의 생전 소원이었대. [사자 (死者)]
- 지수의 모친상에 어머니의 생전 친구분들이 조문하러 들르셨다. [모친상 (母親喪)]
- 생전 처음 아이들을 돌보는 봉사를 하게 된 동생을 보니 아이들을 다루는 솜씨가 영 어줍다. [어줍다]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 생전
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191)