🌟 생채기

Danh từ  

1. 손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.

1. VẾT XƯỚC, VẾT CÀO: Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼굴의 생채기.
    A scratch on the face.
  • 팔의 생채기.
    A raw sneeze on the arm.
  • 생채기가 나다.
    Get a scratch.
  • 생채기를 내다.
    To give out a raw sneeze.
  • 우리 집 고양이가 발톱으로 할퀴어서 팔에 생채기가 났다.
    My cat scratched with its claws and got a scratch on my arm.
  • 지수는 친구와 장난을 치다가 친구 손톱에 긁혀 얼굴에 생채기가 나고 말았다.
    Ji-soo was scratched by her friend's fingernail while playing with her friend and got a scratch on her face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생채기 (생채기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81)