🌟 생채기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생채기 (
생채기
)
🌷 ㅅㅊㄱ: Initial sound 생채기
-
ㅅㅊㄱ (
사춘기
)
: 보통 십이 세부터 십팔 세 정도에 나타나는 육체적, 정신적으로 성인이 되어가는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI DẬY THÌ: Thời kỳ trở thành người lớn về mặt thể xác, tinh thần thường xảy ra vào khoảng từ 12 đến 18 tuổi. -
ㅅㅊㄱ (
승차권
)
: 차를 타기 위해 사는 표.
☆☆
Danh từ
🌏 VÉ XE: Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...) -
ㅅㅊㄱ (
시청각
)
: 눈으로 보는 감각과 귀로 듣는 감각.
☆
Danh từ
🌏 THỊ GIÁC VÀ THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe bằng tai và cảm giác nhìn bằng mắt. -
ㅅㅊㄱ (
새치기
)
: 차례를 지키지 않고 남의 앞에 끼어드는 것. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC CHEN NGANG, NGƯỜI CHEN NGANG: Việc không tuân thủ thứ tự và chen vào trước người khác. Hoặc người như thế. -
ㅅㅊㄱ (
성층권
)
: 대류권과 중간권 사이에 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG BÌNH LƯU: Tầng khí quyển ở giữa tầng đối lưu và tầng trung gian. -
ㅅㅊㄱ (
수출국
)
: 물품이나 기술을 외국으로 팔아 내보내는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA XUẤT KHẨU: Đất nước bán sản phẩm hay công nghệ ra nước ngoài. -
ㅅㅊㄱ (
수치감
)
: 매우 창피하고 부끄러운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HỔ THẸN, CẢM GIÁC NHỤC NHÃ: Cảm giác rất ngượng ngùng và xấu hổ. -
ㅅㅊㄱ (
성취감
)
: 목적한 것을 이루었다는 뿌듯한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÀNH TỰU, CẢM GIÁC THÀNH CÔNG, CẢM GIÁC ĐẠT ĐƯỢC: Cảm giác dâng trào rằng đã đạt được mục đích. -
ㅅㅊㄱ (
생채기
)
: 손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.
Danh từ
🌏 VẾT XƯỚC, VẾT CÀO: Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay. -
ㅅㅊㄱ (
승차감
)
: 움직이는 차 안에 앉아 있는 사람이 차가 흔들릴 때 몸으로 느끼는 안락한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC AN TOÀN CỦA XE: Sự thoải mái của người ngồi trên xe cảm nhận được bằng cơ thể khi xe rung chuyển. -
ㅅㅊㄱ (
실천가
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯA VÀO THỰC TIỄN: Người chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế. -
ㅅㅊㄱ (
숫총각
)
: 여자와 성적 관계가 한번도 없는 남자.
Danh từ
🌏 TRAI TÂN: Người con trai chưa từng quan hệ với phụ nữ dù chỉ một lần. -
ㅅㅊㄱ (
심청가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 효녀 심청이 장님인 아버지의 눈을 뜨게 하기 위하여 제물로 팔려갔지만 용왕의 도움으로 세상에 나왔다가 왕후가 된다는 ‘심청전’의 내용을 담고 있다.
Danh từ
🌏 SIMCHEONGGA; THẨM THANH CA: Là một trong năm vở Pansori. Có chứa nội dung của truyện 'Thẩm Thanh' kể về một người con gái rất hiếu thảo tên Thẩm Thanh đã chịu bán mình làm vật tế để làm sáng mắt cho người cha mù lòa nhưng được long vương giúp đỡ đã trở lại được trần gian và trở thành hoàng hậu. -
ㅅㅊㄱ (
사창가
)
: 관청의 허가를 받지 않고 몸을 파는 여자들이 많이 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ĐÈN ĐỎ: Con đường tụ tập đông những người phụ nữ bán dâm mà không được phép của các cơ quan quản lý.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81)