🌟 설왕설래 (說往說來)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설왕설래 (
설왕설래
)
📚 Từ phái sinh: • 설왕설래하다(說往說來하다): 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따지다.
🌷 ㅅㅇㅅㄹ: Initial sound 설왕설래
-
ㅅㅇㅅㄹ (
설왕설래
)
: 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai. -
ㅅㅇㅅㄹ (
시원스레
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh. -
ㅅㅇㅅㄹ (
손윗사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4)