🌟 능사 (能事)

  Danh từ  

2. 자신에게 잘 맞아서 잘해 낼 수 있는 일.

2. VIỆC THUẦN THỤC, VIỆC QUEN THUỘC: Việc phù hợp với bản thân nên có thể làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능사가 되다.
    Become a master of art.
  • 능사로 삼다.
    Use as a nexus.
  • 능사로 생각하다.
    Think of as a nexus.
  • 능사로 알다.
    Know by a thread.
  • 능사로 여기다.
    Consider as a neungsa.
  • 지수 엄마는 공부 잘하는 딸 자랑하는 일을 능사로 생각하고 있다.
    Jisoo's mother thinks she can boast of her daughter who is good at studying.
  • 경제가 안 좋아 국민들은 힘들어 하는데 정당들은 경쟁만 능사로 알고 싸우기만 했다.
    The economy is bad and people are struggling, but political parties have only been fighting because they know competition is the best.
  • 이제까지 우리 학계에서는 서양의 이론을 계속 받아들이는 것을 능사로 삼았다.
    So far in our academia, we have made a mastery of continuing to accept western theories.

1. 잘하는 일.

1. ĐIỀU TỐT, VIỆC TỐT: Việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급하다고 서두르는 것만이 능사가 아니다.
    Urgent isn't the only way to hurry.
  • 이런 글은 길고 자세하게 쓰는 것이 능사가 아니다.
    Writing like this in long and detailed is not a good thing.
  • 아이를 키울 때 무조건 안고 업고 키우는 게 능사는 아니다.
    Hugging and carrying a child on your back is not the best thing to do.
  • 말하고 싶지 않은 일이 있다고 해도 침묵하는 게 능사는 아니다.
    Even if there's something you don't want to say, silence isn't the best thing.
  • 나는 잠도 많이 안 자고 공부를 하는데 성적이 잘 오르지 않아.
    I don't sleep much and study hard, but my grades don't go up well.
    책상에 오래 앉아 있는 게 능사가 아니잖아.
    Sitting at a desk for a long time is no good.
  • 가격을 낮추면 물건이 더 잘 팔리지 않을까요?
    Wouldn't it sell better if we lowered the price?
    무작정 싸게 파는 게 능사는 아니야.
    It's not a good idea to sell at a random price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능사 (능사)

📚 Annotation: 주로 '~(만)이 능사가 아니다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)