🌟 늦잠꾸러기

Danh từ  

1. 아침에 늦게까지 자는 습관을 가진 사람.

1. NGƯỜI HAY DẬY MUỘN, NGƯỜI HAY NGỦ NƯỚNG: Người có thói quen thức dậy muộn vào buổi sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늦잠꾸러기 동생.
    Late sleeper brother.
  • 늦잠꾸러기 친구.
    Late sleeper friend.
  • 늦잠꾸러기를 깨우다.
    Wake up a late sleeper.
  • 늦잠꾸러기라고 놀리다.
    Tease him for being a late sleeper.
  • 늦잠꾸러기 동생은 오늘도 학교에 지각을 했다.
    Late sleeper brother was late for school again today.
  • 아침마다 어머니는 늦잠꾸러기 오빠를 깨우느라 고생하신다.
    Every morning my mother struggles to wake up her late brother.
  • 엄마, 조금만 더 자면 안 돼요?
    Mom, can we get some more sleep?
    벌써 열 시가 넘었어! 늦잠꾸러기, 어서 일어나지 못 해!
    It's already past ten o'clock! late sleeper, come on. you can't get up!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦잠꾸러기 (늗짬꾸러기)

💕Start 늦잠꾸러기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)