🌟 설정 (設定)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설정 (
설쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 설정되다(設定되다): 새로 만들어져 정해지다. • 설정하다(設定하다): 새로 만들어 정하다.
🗣️ 설정 (設定) @ Ví dụ cụ thể
- 그러니까. 주인공에 대한 설정 자체가 맹랑하네. [맹랑하다 (孟浪하다)]
- 저당권 설정. [저당권 (抵當權)]
- 저당권을 설정하다. [저당권 (抵當權)]
- 교육 목표 설정. [교육 목표 (敎育目標)]
- 교사들은 언어 발달 단계에 따른 국어 교육의 교육 목표를 구체적으로 설정하였다. [교육 목표 (敎育目標)]
- 권역 설정. [권역 (圈域)]
- 권역을 설정하다. [권역 (圈域)]
- 균일 설정. [균일 (均一)]
- 암호화 설정. [암호화 (暗號化)]
- 억지스러운 설정. [억지스럽다]
- 차용된 설정. [차용되다 (借用되다)]
- 이런 설정은 다른 영화에서도 본 적이 있는 것 같아요. [차용되다 (借用되다)]
- 영화에서 아주 많이 차용되는 설정 중 하나예요. [차용되다 (借用되다)]
- 할당량 설정. [할당량 (割當量)]
- 다단 설정. [다단 (多段)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 설정
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226)