🌟 설정 (設定)

☆☆   Danh từ  

1. 새로 만들어 정함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구역 설정.
    Zone setting.
  • 기능 설정.
    Setting up the function.
  • 목표 설정.
    Target setting.
  • 상황 설정.
    Situation settings.
  • 설정이 되다.
    Be set up.
  • 설정을 하다.
    Set up.
  • 설정에 따르다.
    Follow the setting.
  • 최근에 양국 사이에 있는 바다의 관할권 설정을 두고 외교적 마찰이 있었다.
    Recently there has been diplomatic friction over the setting of jurisdiction in the sea between the two countries.
  • 처음 만들어진 대본의 설정에 따르면 마지막에 남녀 주인공은 모두 죽게 된다.
    According to the setting of the original script, both male and female characters die at the end.
  • 내 휴대 전화의 시계가 이 분 정도 늦는 것 같아.
    I think my cell phone clock is about two minutes late.
    시간 설정을 할 때 손으로 직접 하지 말고 표준 시계에 맞춰야 해.
    When setting the time, you should set the standard clock, not by hand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설정 (설쩡)
📚 Từ phái sinh: 설정되다(設定되다): 새로 만들어져 정해지다. 설정하다(設定하다): 새로 만들어 정하다.

🗣️ 설정 (設定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Hẹn (4) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226)