🌟 (善)

  Danh từ  

1. 착하고 올바름. 또는 그런 것.

1. TÍNH THIỆN, ĐIỀU THIỆN: Sự ngay thẳng và hiền. Hoặc điều như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕적 .
    Moral good.
  • 을 실현하다.
    Realize the good.
  • 을 쌓다.
    Stack a line.
  • 을 이루다.
    Form a line.
  • 을 추구하다.
    Pursue good.
  • 을 행하다.
    Do good.
  • 우리는 을 행하고 악을 물리쳐야 한다.
    We must do good and defeat evil.
  • 김 씨는 어려운 이웃을 돕고 사회 질서를 잘 지키는 등 을 추구하며 살았다.
    Kim lived in pursuit of good, helping needy neighbors and keeping good social order.
  • 모든 악이 사라졌으면 좋겠어.
    I wish all evil were gone.
    맞아. 이 세상에 만 있다면 정말 살기 좋을 거야.
    That's right. it would be great to live if there were lines in this world.
Từ trái nghĩa 악(惡): 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (선ː)
📚 Từ phái sinh: 선하다(善하다): 마음이나 행동이 올바르고 착하다.

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43)