🌟 새삼스레

Phó từ  

1. 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게.

1. MỘT CÁCH MỚI MẺ: Đã cảm nhận hoặc biết đến nhưng lại mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새삼스레 그립다.
    I miss it again.
  • 새삼스레 놀라다.
    Surprised anew.
  • 새삼스레 생각나다.
    Reminds me.
  • 새삼스레 슬프다.
    It's sad again.
  • 새삼스레 알다.
    Newly aware.
  • 몸이 불편한 사람들을 보니 몸이 건강하다는 것이 새삼스레 감사했다.
    Seeing people with disabilities, i was newly grateful that they were healthy.
  • 길에 낙엽이 떨어져있는 것을 보고 지금이 가을이라는 것을 새삼스레 깨달았다.
    Seeing fallen leaves on the road, i realized anew that it was autumn now.
  • 와, 딸이 벌써 초등학교에 들어간다고?
    Wow, she's already in elementary school?
    응. 이런 얘기 들으면 새삼스레 나이가 든다는 게 느껴진다니까.
    Yeah. i can feel that i'm getting older when i hear this.
Từ đồng nghĩa 새삼: 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게., 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러운 …

2. 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러운 느낌이 들게.

2. MỘT CÁCH MỚI LẠ: Làm việc chưa từng làm trước đây và có cảm giác đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새삼스레 가 보다.
    Go over again.
  • 새삼스레 놀라다.
    Surprised anew.
  • 새삼스레 말하다.
    Say something newly.
  • 새삼스레 연락하다.
    Keep in touch with each other.
  • 새삼스레 찾다.
    Newly sought.
  • 평소에 나를 무시하던 친구가 새삼스레 먼저 말을 걸었다.
    A friend who usually ignored me spoke to me first again.
  • 모범생이던 네가 새삼스레 학교를 그만둔다고 하니 당황스럽다.
    It's embarrassing to hear that you, a model student, are quitting school again.
  • 나 힘들었을 때 옆에 있어 줘서 고마워.
    Thank you for being with me when i was having a hard time.
    새삼스레 뭘 고마워하고 그래. 괜찮아.
    What are you thanking me for? it's okay.
Từ đồng nghĩa 새삼: 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게., 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러운 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새삼스레 (새삼스레)
📚 Từ phái sinh: 새삼스럽다: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다., 전에 …

🗣️ 새삼스레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97)