🌟 새앙쥐

Danh từ  

1. 검은색, 회색, 짙은 갈색 털에 몸이 작으며 가늘고 긴 꼬리가 있는 쥐.

1. CHUỘT NHẮT: Chuột có lông đen, xám, nâu đậm, mình nhỏ, đuôi dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재빠른 새앙쥐.
    Quick bird-ang rat.
  • 새앙쥐 소리.
    The sound of the moose.
  • 새앙쥐 같은 신세.
    A bird's-eye.
  • 새앙쥐 꼴을 하다.
    Take the likeness of a bird.
  • 새앙쥐처럼 도망가다.
    Run away like a bird mouse.
  • 새앙쥐 한 마리가 쥐덫에 잡혀 있었다.
    A bird was caught in a mouse trap.
  • 새앙쥐가 쏜살같이 쥐구멍으로 도망갔다.
    The bird ran away like a shot through the mouse hole.
  • 왜 이렇게 젖었어? 꼭 물에 빠진 새앙쥐 꼴이네.
    Why are you so wet? you look like a drowning bird.
    우산이 없어서 비를 다 맞았어.
    I didn't have an umbrella, so i got all wet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새앙쥐 (새앙쥐)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149)