🌟 새잎

Danh từ  

1. 나무나 풀에서 새로 나오는 잎.

1. LÁ NON, LỘC NON, CHỒI NON: Lá mọc mới từ cây hay cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연둣빛 새잎.
    Light green leaf.
  • 여린 새잎.
    Tender bird's leaf.
  • 파릇파릇한 새잎.
    Fresh new leaf.
  • 새잎 한 장.
    One bird leaf.
  • 새잎이 나오다.
    New leaves come out.
  • 새잎이 돋아나다.
    New leaves sprout.
  • 죽은 줄 알았던 나무에 새잎이 돋아나고 있었다.
    A new leaf was sprouting up in the tree that i thought was dead.
  • 봄비가 내리자 마른 줄기에서 꽃처럼 새잎이 피어났다.
    As spring rain fell, new leaves bloomed like flowers from the dry stem.
  • 차가 참 맛있네요.
    The tea is very delicious.
    그렇죠? 올해 처음 나온 새잎을 따다 만든 차를 우린 거라서 향이 참 좋아요.
    Right? it smells really good because it's a tea made from picking the first new leaf this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새잎 (새입) 새잎이 (새이피) 새잎도 (새입또) 새잎만 (새임만)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)