🌟 생물체 (生物體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생물체 (
생물체
)
🗣️ 생물체 (生物體) @ Giải nghĩa
- 개체 (個體) : 하나의 독립된 생물체.
🗣️ 생물체 (生物體) @ Ví dụ cụ thể
- 타계의 생물체. [타계 (他界)]
- 지구 밖 타계에서 온 외계 생물체에 관한 영화야. [타계 (他界)]
- 다세포 생물체. [다세포 (多細胞)]
🌷 ㅅㅁㅊ: Initial sound 생물체
-
ㅅㅁㅊ (
생명체
)
: 생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống. -
ㅅㅁㅊ (
솜뭉치
)
: 솜을 뭉쳐 놓은 덩어리.
Danh từ
🌏 NÚT BÔNG, MIẾNG BÔNG, CỤC BÔNG: Nhúm bông được vo lại. -
ㅅㅁㅊ (
쇠뭉치
)
: 뭉쳐진 쇳덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Sắt tụ lại thành khối. -
ㅅㅁㅊ (
서민층
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 서민에 속하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BÌNH DÂN: Tầng lớp thuộc về giới bình dân không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅊ (
생물체
)
: 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체.
Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật. -
ㅅㅁㅊ (
쇠망치
)
: 쇠로 만든 망치.
Danh từ
🌏 BÚA SẮT: Cái búa được làm bằng sắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10)