🌟 소멸되다 (消滅 되다)

Động từ  

1. 사라져 없어지게 되다.

1. BỊ TIÊU DIỆT, BỊ DIỆT VONG: Biến mất trở nên không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화재가 소멸되다.
    Cultural assets are extinguished.
  • 자격이 소멸되다.
    Disappearance.
  • 존재가 소멸되다.
    Exterminate.
  • 풍습이 소멸되다.
    Custom dissipates.
  • 효력이 소멸되다.
    Go into effect.
  • 이웃끼리 가족처럼 지내던 풍습도 소멸되어 가고 있다.
    The custom of neighbors being like family is also dying out.
  • 학자들은 아직도 공룡이 지구상에서 소멸된 정확한 이유를 찾아내지 못하고 있다.
    Scholars still haven't figured out the exact reason for the extinction of dinosaurs on earth.
  • 이 포인트는 언제든지 현금처럼 쓸 수 있나요?
    Is this point cashable at any time?
    이번 달이 지나면 포인트는 소멸됩니다, 고객님.
    Points will expire after this month, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소멸되다 (소멸되다) 소멸되다 (소멸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 소멸(消滅): 사라져 없어짐.

🗣️ 소멸되다 (消滅 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)