🌟 소명하다 (疏明 하다)

Động từ  

1. 사정이나 이유를 알아내 설명하다.

1. GIẢI TRÌNH, LÀM SÁNG TỎ: Tìm ra và giải thích sự tình hay lý do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소명할 기회.
    Opportunity to vindicate.
  • 사건을 소명하다.
    Vindicate a case.
  • 사정을 소명하다.
    Explain the situation.
  • 원인을 소명하다.
    Explain the cause.
  • 이유를 소명하다.
    Explain the reason.
  • 전력 공사는 국민들에게 도시 전체가 정전된 원인을 소명했다.
    The power corporation explained to the people the cause of the entire city's power outage.
  • 회사 면접 시험에 늦은 지원자에게 면접관들은 소명할 기회를 주었다.
    Interviewers gave applicants who were late for the company interview a chance to explain themselves.
  • 사건에 대해 그 이유를 밝히지 않으면 징계를 받게 될 것입니다.
    If you don't give the reason for the incident, you will be punished.
    네, 그럼 사건을 소명하도록 하겠습니다.
    Okay, i'll explain the case.

2. 재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라고 추측하다. 또는 그 상태에 이르도록 당사자가 증거를 제출하려고 노력하다.

2. ĐÒI HẦU TÒA, GỌI RA TÒA, TRIỆU TẬP, RA TÒA, HẦU TÒA: Quan tòa nghi ngờ lời của người bị xét xử là sự thật trong việc xét xử. Hoặc cố gắng đệ trình lên những chứng cớ của người bị xét xử để đi đến được tình huống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변호사가 소명하다.
    The lawyer is calling.
  • 판사가 소명하다.
    Judge vindicate.
  • 사실을 소명하다.
    Explain the facts.
  • 주장을 소명하다.
    Explain the argument.
  • 증언을 소명하다.
    Explain testimony.
  • 변호사는 피의자가 범행 현장에 없었다는 증거를 소명할 예정이었다.
    The lawyer was to give evidence that the suspect was not at the scene of the crime.
  • 살인자로 누명을 쓴 그는 재판에서 소명하기 위해 유명한 변호사를 고용했다.
    He was framed as a murderer and hired a famous lawyer to explain himself at the trial.
  • 판결에 대한 증거가 불충분합니다.
    Insufficient evidence of judgment.
    증거를 보충하여 다시 소명하도록 하겠습니다.
    I'll supplement the evidence and explain it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소명하다 (소명하다)
📚 Từ phái sinh: 소명(疏明): 사정이나 이유를 알아내 설명함., 재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53)