🌟 골(을) 싸매다

1. (낮잡아 이르는 말로) 온 힘을 다하다.

1. (QUẤN KÍN ĐẦU), VẮT ÓC: (cách nói hạ thấp) Dốc hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 고시에 합격하기 위해 골을 싸매고 공부했다.
    I studied with all my might to pass the exam.

💕Start 골을싸매다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119)