🌟 골(을) 싸매다
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119)