🌟 색지 (色紙)

Danh từ  

1. 여러 가지 색깔로 물들인 종이.

1. GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bởi các màu chứ không phải màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 색지.
    Yellow colored paper.
  • 빨간 색지.
    Red colored paper.
  • 파란 색지.
    Blue colored paper.
  • 색지 공예품.
    Colored artifacts.
  • 색지를 붙이다.
    Add color paper.
  • 색지를 오리다.
    Cut the color paper.
  • 색지를 이용하다.
    Use color paper.
  • 색지를 자르다.
    Cut the colored paper.
  • 색지를 준비하다.
    Prepare the color paper.
  • 나는 파란 색지에 구름과 새를 그려서 하늘을 표현했다.
    I expressed the sky by drawing clouds and birds in blue color.
  • 여러 가지 색지를 가위로 잘라 붙여서 알록달록한 무늬를 만들었다.
    Multiple colored papers were cut and glued with scissors to make colorful patterns.
  • 여러분, 오늘은 색지에 그림을 그릴 거예요.
    Guys, today we're going to paint on colored paper.
    저는 초록 색지에 그림을 그려서 풀밭을 만들래요.
    I'm going to make a grass by drawing on green paper.
Từ đồng nghĩa 색종이(色종이): 여러 가지 색깔로 물들인 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색지 (색찌)

🗣️ 색지 (色紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149)