🌟 세습 (世襲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세습 (
세ː습
) • 세습이 (세ː스비
) • 세습도 (세ː습또
) • 세습만 (세ː슴만
)
📚 Từ phái sinh: • 세습되다(世襲되다): 재산이나 신분, 직업 등이 대를 이어 물려지고 물려받게 되다. • 세습적(世襲的): 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는. • 세습적(世襲的): 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는 것. • 세습하다(世襲하다): 재산이나 신분, 직업 등을 대를 이어 물려주고 물려받다.
🗣️ 세습 (世襲) @ Ví dụ cụ thể
- 조선 시대는 세습 왕조여서 왕의 장자가 다음 왕이 되었다. [왕조 (王朝)]
- 세습 군주제. [군주제 (君主制)]
- 영국, 일본과 같은 세습 군주제의 경우, 모든 왕과 여왕은 동일한 가문에서 나온다. [군주제 (君主制)]
- 빈부의 세습. [빈부 (貧富)]
- 세습 귀족. [귀족 (貴族)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 세습
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8)