🌟 지다

☆☆☆   Động từ  

1. 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.

1. THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기에서 지다.
    Lose a game.
  • 내기에서 지다.
    Lose in the bet.
  • 선거에서 지다.
    Lose the election.
  • 싸움에 지다.
    Lose a fight.
  • 재판에서 지다.
    Lose a trial.
  • 전쟁에 지다.
    Lose the war.
  • 이기고 지는 것은 싸워 봐야 안다.
    Winning and losing is the only way to know.
  • 네가 시합에 졌으니 내 말을 들어야 한다.
    You must listen to me since you have lost the match.
  • 아이가 자기보다 더 어린 아이에게 싸움에서 졌다.
    The child lost the fight to a child younger than him.
  • 경기는 어떻게 되었어?
    How did the game go?
    우리 팀이 아깝게 져서 준우승을 하고 말았어.
    Our team lost so badly that we finished runner-up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지다 (지다) 지어 (지어지여) () 지니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43)