Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소달구지 (소달구지)
소달구지
Start 소 소 End
Start
End
Start 달 달 End
Start 구 구 End
Start 지 지 End
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104)