🌟 소달구지

Danh từ  

1. 소가 끄는 수레.

1. SODALGUJI; XE BÒ: Xe do bò kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소달구지를 끌다.
    Drag a platoon.
  • 소달구지를 타다.
    Ride a platoon.
  • 소달구지로 운반하다.
    To transport(a ship)in a parcel post.
  • 소달구지로 이동하다.
    Move to the platoon.
  • 소달구지에 싣다.
    Load in a platoon.
  • 소달구지에 오르다.
    Climb the platoon.
  • 소달구지에서 내리다.
    Get off the platoon.
  • 고된 농사일에 지친 농부는 소달구지에 드러누워 낮잠을 자고 있었다.
    Tired of hard farming, the farmer lay in his ox cart and was taking a nap.
  • 도시에서 나고 자란 나의 조카는 시골에 오자 처음 보는 소달구지로 마을을 구경하느라 시간 가는 줄 몰랐다.
    My nephew, who was born and raised in the city, lost track of time looking around the town on his first visit to the country.
  • 할아버지는 어릴 적 산골마을에서는 소달구지에 짐을 싣고 이사도 하고 소달구지를 타고 학교도 다녔다고 하셨다.
    Grandfather said that when he was young, he used to move out of the sodal district and go to school on the sodal district.
  • 저기 좀 봐. 소가 수레를 끌고 있어!
    Look over there. the cow is pulling the cart!
    그러네. 소달구지를 끌며 가는 소와 농부의 모습이 여유로워 보인다.
    Yeah. the cow and farmer dragging the ox cart look relaxed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소달구지 (소달구지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)