🌟 소담스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소담스럽다 (
소담스럽따
) • 소담스러운 (소담스러운
) • 소담스러워 (소담스러워
) • 소담스러우니 (소담스러우니
) • 소담스럽습니다 (소담스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 소담스레: 보기에 탐스럽게., 음식이 매우 넉넉하여 먹음직하게.
🌷 ㅅㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 소담스럽다
-
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
수다스럽다
)
: 쓸데없이 말이 많다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng. -
ㅅㄷㅅㄹㄷ (
소담스럽다
)
: 보기에 탐스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẮT MẮT: Trông có phần thèm thuồng.
• Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7)