🌟 소식 (小食)

  Danh từ  

1. 음식을 적게 먹음.

1. SỰ ĂN ÍT: Việc ăn không nhiều đồ ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소식의 효과.
    The effect of news.
  • 소식을 지향하다.
    Aim for news.
  • 소식을 하다.
    Have news.
  • 소식으로 장수하다.
    Long live from news.
  • 소식을 하는 지수는 몸매가 날씬하다.
    The usual news index is slim.
  • 유민이는 다이어트를 위해서 이제부터 소식을 하기로 했다.
    Yumin decided to eat from now on for a diet.
  • 소식을 하는 사람이 장수한다는 연구 결과가 있대요.
    There's a study showing that people who eat live longer.
    정말요? 그럼 밥을 조금씩 먹는 습관을 들여야겠네요.
    Really? then i'll make a habit of eating little by little.
Từ trái nghĩa 대식(大食): 음식을 많이 먹음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소식 (소ː식) 소식이 (소ː시기) 소식도 (소ː식또) 소식만 (소ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 소식하다(小食하다): 음식을 적게 먹다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 소식 (小食) @ Giải nghĩa

🗣️ 소식 (小食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)