🌟 성비 (性比)

  Danh từ  

1. 한 집단에서, 남녀 또는 암수의 비율.

1. TỶ LỆ GIỚI TÍNH: Tỷ lệ nam nữ hoặc tỷ lệ con đực và con cái trong một tập hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성비 구조.
    The structure of the sex ratio.
  • 성비 차이.
    Difference in sex ratio.
  • 성비 불균형.
    Gender imbalance.
  • 성비가 균등하다.
    The gender ratio is even.
  • 성비가 기울어지다.
    The sex ratio tilts.
  • 우리 회사는 남자와 여자의 수가 똑같아서 성비가 일 대 일을 이룬다.
    Our company has the same number of men and women, so the sex ratio is one-to-one.
  • 환경 오염으로 인해 자연계에서도 성비의 불균형이 적지 않게 발견된다.
    Due to environmental pollution, there are many gender imbalance in the natural world.
  • 선생님, 저도 여자 친구랑 짝 하고 싶어요.
    Sir, i'd like to partner with my girlfriend, too.
    성비가 맞지 않아서 남학생끼리 짝을 할 수밖에 없구나.
    The sex ratio is not right, so boys have no choice but to pair up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성비 (성ː비)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)