🌟 방송국 (放送局)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관.

1. ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라디오 방송국.
    A radio station.
  • 사내 방송국.
    An in-house broadcasting station.
  • 지역 방송국.
    Local station.
  • 방송국을 드나들다.
    Come in and out of the station.
  • 방송국에 입사하다.
    Join a broadcasting station.
  • 방송국에서 일하다.
    Work at a broadcasting station.
  • 지역 방송국에서는 해당 지역에 관한 뉴스를 자체적으로 제작하여 방영한다.
    Local stations produce and broadcast news about the area on their own.
  • 방송국 앞에는 인기 가수의 얼굴을 보려고 몰려온 여고생들이 항상 진을 치고 있다.
    In front of the station, high school girls are always encamped to see the face of a popular singer.
  • 방송국에서 일하다 보면 어려운 점은 없나요?
    Is there any difficulty in working at a broadcasting station?
    항상 정해진 시간에 방송이 나가야 하니까 조금이라도 실수를 하면 안 된다는 게 부담이에요.
    It's always a burden not to make any mistakes because it's always on the air at a fixed time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방송국 (방ː송국) 방송국이 (방ː송구기) 방송국도 (방ː송국또) 방송국만 (방ː송궁만)
📚 thể loại: Nơi làm việc   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 방송국 (放送局) @ Giải nghĩa

🗣️ 방송국 (放送局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48)