🌟 방아(를) 찧다
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86)