🌟 방아(를) 찧다

1. 방아를 찧듯이 고개나 몸을 아래위로 움직이다.

1. GIÃ BẰNG CHÀY: Di chuyển đầu hay cơ thể lên xuống như giã chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 수업 시간 내내 머리로 방아를 찧으며 졸고 있었다.
    He had been dozing off with his head all the class.

💕Start 방아를찧다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86)