🌟 쇠뿔

Danh từ  

1. 소의 뿔.

1. SỪNG BÒ: Sừng của bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 쇠뿔.
    A hard iron cone.
  • 우뚝한 쇠뿔.
    A towering iron cone.
  • 쇠뿔을 뽑다.
    Pull out iron horns.
  • 쇠뿔에 받히다.
    Be supported by iron horns.
  • 쇠뿔에 찔리다.
    Stabbed by iron horns.
  • 소는 자신의 뿔이 가려웠던지 쇠뿔을 땅에 대고 마구 비볐다.
    The cow rubbed its iron horns against the ground, as if their horns were itchy.
  • 투우사는 쇠뿔을 앞으로 내밀고 달려오는 소를 잘 피해 다녔다.
    The matador held out the iron horns forward and dodged the bull running well.
  • 쇠뿔에 받힌 상처는 피부가 벗겨지며 붉게 부어오르기 시작했다.
    The wound on the iron cone peeled off and began to swell red.
Từ đồng nghĩa 소뿔: 소의 뿔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠뿔 (쇠ː뿔) 쇠뿔 (쉐ː뿔)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)