🌟 쇠뿔
Danh từ
1. 소의 뿔.
1. SỪNG BÒ: Sừng của bò.
-
단단한 쇠뿔.
A hard iron cone. -
우뚝한 쇠뿔.
A towering iron cone. -
쇠뿔을 뽑다.
Pull out iron horns. -
쇠뿔에 받히다.
Be supported by iron horns. -
쇠뿔에 찔리다.
Stabbed by iron horns. -
소는 자신의 뿔이 가려웠던지 쇠뿔을 땅에 대고 마구 비볐다.
The cow rubbed its iron horns against the ground, as if their horns were itchy. -
투우사는 쇠뿔을 앞으로 내밀고 달려오는 소를 잘 피해 다녔다.
The matador held out the iron horns forward and dodged the bull running well. -
쇠뿔에 받힌 상처는 피부가 벗겨지며 붉게 부어오르기 시작했다.
The wound on the iron cone peeled off and began to swell red.
Từ đồng nghĩa
소뿔: 소의 뿔.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뿔 (
쇠ː뿔
) • 쇠뿔 (쉐ː뿔
)
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 쇠뿔
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81)