🌟 쇠뿔
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뿔 (
쇠ː뿔
) • 쇠뿔 (쉐ː뿔
)
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 쇠뿔
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)