🌟 쇠뿔

Danh từ  

1. 소의 뿔.

1. SỪNG BÒ: Sừng của bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 쇠뿔.
    A hard iron cone.
  • 우뚝한 쇠뿔.
    A towering iron cone.
  • 쇠뿔을 뽑다.
    Pull out iron horns.
  • 쇠뿔에 받히다.
    Be supported by iron horns.
  • 쇠뿔에 찔리다.
    Stabbed by iron horns.
  • 소는 자신의 뿔이 가려웠던지 쇠뿔을 땅에 대고 마구 비볐다.
    The cow rubbed its iron horns against the ground, as if their horns were itchy.
  • 투우사는 쇠뿔을 앞으로 내밀고 달려오는 소를 잘 피해 다녔다.
    The matador held out the iron horns forward and dodged the bull running well.
  • 쇠뿔에 받힌 상처는 피부가 벗겨지며 붉게 부어오르기 시작했다.
    The wound on the iron cone peeled off and began to swell red.
Từ đồng nghĩa 소뿔: 소의 뿔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠뿔 (쇠ː뿔) 쇠뿔 (쉐ː뿔)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81)