🌟 쇠사슬
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠사슬 (
쇠사슬
) • 쇠사슬 (쉐사슬
)
🗣️ 쇠사슬 @ Giải nghĩa
- 족쇄 (足鎖) : 죄인의 발목에 채우던 쇠사슬.
- 체인 (chain) : 눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 쇠사슬
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52)