🌟 쇠잔하다 (衰殘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠잔하다 (
쇠잔하다
) • 쇠잔하다 (쉐잔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠잔(衰殘): 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 쇠잔하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159)